Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân sự



noun
civilian

[dân sự]
civil
Luật sư chuyên vỠdân sự / hình sự
Civil/criminal lawyer
civilian
Oanh tạc các mục tiêu dân sự
To bomb civilian targets



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.